CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất L-lysine monohydrochloride cho hóa sinh (C₆H₁₅ClN₂O₂, Chai nhựa 100 g) Merck 10570001000
Hóa chất L-lysine monohydrochloride cho hóa sinh (C₆H₁₅ClN₂O₂, Chai nhựa 100 g) Merck 10570001000

Hóa chất L-lysine monohydrochloride cho hóa sinh (C₆H₁₅ClN₂O₂, Chai nhựa 100 g) Merck 1057000100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1057000100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 657-27-2
  • Số EC: 211-519-9
  • Hill Công thức: C₆H₁₅ClN₂O₂
  • Khối lượng mol: 182,65 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Nhận dạng (Clorua): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột mịn
  • Xuất hiện dung dịch (100 g/l, nước không có CO₂): trong và không đậm màu hơn dung dịch đối chứng B₇ hoặc GY₇
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 80 g/l, axit clohydric 250 g/l, canxi trên chất khô): +21,0 đến +22,5
  • Sunfat (SO₄): ≤ 300 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 50 ppm
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 1.0 %
  • Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,4 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất L-lysine monohydrochloride cho hóa sinh (C₆H₁₅ClN₂O₂, Chai nhựa 100 g) Merck 1057000100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 657-27-2
  • Số EC: 211-519-9
  • Hill Công thức: C₆H₁₅ClN₂O₂
  • Khối lượng mol: 182,65 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Nhận dạng (Clorua): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột mịn
  • Xuất hiện dung dịch (100 g/l, nước không có CO₂): trong và không đậm màu hơn dung dịch đối chứng B₇ hoặc GY₇
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 80 g/l, axit clohydric 250 g/l, canxi trên chất khô): +21,0 đến +22,5
  • Sunfat (SO₄): ≤ 300 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 50 ppm
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 1.0 %
  • Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,4 %

Hóa chất L-lysine monohydrochloride cho hóa sinh (C₆H₁₅ClN₂O₂, Chai nhựa 100 g) Merck 1057000100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top