- Số CAS: 7778-77-0
- Số EC: 231-913-4
- Công thức đồi: H₂KO₄P
- Khối lượng mol: 136,09 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm): ≥ 99,0 %
- Xét nghiệm (độ kiềm, tính trên chất khô): 98,0 - 100,5 %
- Xét nghiệm (độ kiềm; chất khô): ≥ 99,5 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 4,2 - 4,5
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,003 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0010 %
- Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,001 %
- As (Asen): ≤ 0,0002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0010 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- Chất khử: vượt qua bài kiểm tra
- Hao hụt khi sấy (130 °C): ≤ 0,2 %
Bình luận