- Dải đo điện áp: 0 to 6 kV, dc or peak ac
- Trở kháng đầu vào: 75 megohms nominal
- Division Ratio: 1000:1
- Độ chính xác:
- DC to 500 Hz: ±1%
- 500 Hz to 1 kHz: ±2%
- Above 1 kHz: Output reading falIs.
- Typically, -30% at 10 kHz.
- Nhiệt độ:
- Bảo quản: -20 to 60°C
- Hoạt động: 0 to 50°C
- Độ ẩm: 20 - 80%
- Cao đ: 2000 m
- Chống sốc và rung:
- Sốc: 1 m Drop
- Độ rung: 5-55 Hz swept sine 3 g max.
- Kích thước : 24.89 cm (9.8 in) (probe body), 5.10 cm (2.0 in) max. width
- Trọng lượng: 12.7 g (45 oz)
- Cấp an toàn:
- CAN/CSA C22.2 No. 1010.2.031-94 & IEC 1010-2-031:1993,
- Type B, 6 kVDC or peak AC, 4.24 kV rms AC, Overvoltage
- Cat. I (Voltage derived from limited energy transformers).
Bình luận