Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo điện áp: 0 to 6 kV, dc or peak ac
  • Trở kháng đầu vào: 75 megohms nominal
  • Division Ratio: 1000:1
  • Độ chính xác:
    • DC to 500 Hz: ±1%
    • 500 Hz to 1 kHz: ±2%
      • Above 1 kHz: Output reading falIs.
      • Typically, -30% at 10 kHz.
  • Nhiệt độ:
    • Bảo quản: -20 to 60°C
    • Hoạt động: 0 to 50°C
  • Độ ẩm: 20 – 80%
  • Cao đ: 2000 m
  • Chống sốc và rung:
    • Sốc: 1 m Drop
    • Độ rung: 5-55 Hz swept sine 3 g max.
  • Kích thước : 24.89 cm (9.8 in) (probe body), 5.10 cm (2.0 in) max. width
  • Trọng lượng: 12.7 g (45 oz)
  • Cấp an toàn:
    • CAN/CSA C22.2 No. 1010.2.031-94 & IEC 1010-2-031:1993,
    • Type B, 6 kVDC or peak AC, 4.24 kV rms AC, Overvoltage
    • Cat. I (Voltage derived from limited energy transformers).

Thương hiệu: FLUKE

Đầu đo điện áp cao FLUKE 80K-6

Catalogue FLUKE 80K-6

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo điện áp cao FLUKE 80K-6 (6 kV)

  1. Charles

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo điện áp: 0 to 6 kV, dc or peak ac
  • Trở kháng đầu vào: 75 megohms nominal
  • Division Ratio: 1000:1
  • Độ chính xác:
    • DC to 500 Hz: ±1%
    • 500 Hz to 1 kHz: ±2%
      • Above 1 kHz: Output reading falIs.
      • Typically, -30% at 10 kHz.
  • Nhiệt độ:
    • Bảo quản: -20 to 60°C
    • Hoạt động: 0 to 50°C
  • Độ ẩm: 20 – 80%
  • Cao đ: 2000 m
  • Chống sốc và rung:
    • Sốc: 1 m Drop
    • Độ rung: 5-55 Hz swept sine 3 g max.
  • Kích thước : 24.89 cm (9.8 in) (probe body), 5.10 cm (2.0 in) max. width
  • Trọng lượng: 12.7 g (45 oz)
  • Cấp an toàn:
    • CAN/CSA C22.2 No. 1010.2.031-94 & IEC 1010-2-031:1993,
    • Type B, 6 kVDC or peak AC, 4.24 kV rms AC, Overvoltage
    • Cat. I (Voltage derived from limited energy transformers).

Thương hiệu: FLUKE

1 đánh giá cho Đầu đo điện áp cao FLUKE 80K-6 (6 kV)

  1. Charles

    Good service.

Thêm đánh giá