- Số CAS: 115-86-6
- Số EC: 204-112-2
- Công thức Hill: C₁₈H₁₅O₄P
- Công thức hóa học: (C₆H₅O)₃PO
- Khối lượng mol: 326,28 g/mol
- Xét nghiệm (GC, diện tích%): ≥ 99,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 48 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 50 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận