- Số CAS: 76-61-9
- Số EC: 200-973-3
- Công thức Hill: C₂₇H₃₀O₅S
- Khối lượng mol: 466,60 g/mol
- Độ trong của dung dịch (1 g/l; ethanol): vượt qua bài kiểm tra
- Nhận dạng (UV/VIS-Spectrum): vượt qua bài kiểm tra
- Khoảng chuyển tiếp thứ nhất: pH 1,2 - pH 2,8 tím đỏ - vàng nâu
- Dãy chuyển tiếp thứ 2: pH 7,8 - pH 9,5 vàng lục - lam
- Hấp thụ tối đa λ 1 max. (đệm pH 1,2): 543 - 547 nm
- Hấp thụ cực đại λ 2 max. (đệm pH 2,8): 431 - 437 nm
- Hấp thụ tối đa λ 3 max. (đệm pH 7,8): 431 - 437 nm
- Hấp thụ tối đa λ 4 max. (đệm pH 9,5): 594 - 598 nm
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 1; 0,01 g/l; đệm pH 1,2; canxi trên chất khô): 580 - 720
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (λ 2 max.; 0,01 g/l; đệm pH 2,8; canxi trên các chất khô): 250 - 370
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 3; 0,01 g/l; đệm pH 7,8; canxi trên các chất khô): 250 - 370
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 4; 0,01 g/l; đệm pH 9,5; canxi trên các chất khô): 580 - 700
- Hao hụt khi sấy khô (110 °C): ≤ 5 %
- Phạm vi chuyển đổi (theo ACS): vượt qua bài kiểm tra
- Kiểm tra độ nhạy: vượt qua bài kiểm tra
Bình luận