- Số CAS: 7778-80-5
- Số EC: 231-915-5
- Công thức đồi: K₂O₄S
- Khối lượng mol: 174,27 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm): ≥ 99,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 5,5 - 7,5
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,0005 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- As (Asen): ≤ 0,0002 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,002 %
- Na (Natri): ≤ 0,02 %
Bình luận