- Số CAS: 14459-95-1
- Số EC: 237-722-2
- Công thức Hill: C₆FeK₄N₆ * 3H₂O
- Khối lượng mol: 422,39 g/mol
- Khảo nghiệm (cerimetric): 99,0 - 102,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,01 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- Pb (Chì): ≤ 0,002 %
Bình luận