- Số CAS: 143-74-8
- Số EC: 205-609-7
- Công thức Hill: C₁₉H₁₄O₅S
- Khối lượng mol: 354,38 g/mol
- Nhận dạng (UV/VIS-Spectrum): vượt qua bài kiểm tra
- Độ trong của dung dịch (1 g/l; ethanol): vượt qua bài kiểm tra
- Khoảng chuyển tiếp thứ nhất: pH 1,2 - pH 3,0 cam nâu - vàng
- Khoảng chuyển tiếp thứ 2: pH 6.5 - pH 8.0 vàng nâu - tím đỏ
- Hấp thụ tối đa λ 1 max. (đệm pH 1,2): 503 - 506 nm
- Hấp thụ cực đại λ 2 max. (đệm pH 3,0): 430 - 435 nm
- Hấp thụ tối đa λ 3 max. (đệm pH 6,5): 430 - 435 nm
- Hấp thụ tối đa λ 4 max. (đệm pH 8,0): 557 - 560 nm
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 1; 0,005 g/l; đệm pH 1,2; vôi trên các chất khô): 900 - 1150
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (λ 2 max.; 0,005 g/l; đệm pH 3,0; canxi trên các chất khô): 550 - 650
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 3; 0,005 g/l; dung dịch đệm pH 6,5; canxi trên chất khô): 550 - 650
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 4; 0,005 g/l; đệm pH 8,0; vôi trên các chất khô): 1000 - 1250
- Tổn thất khi sấy khô (110 °C): ≤ 1
- Khoảng chuyển màu (theo ACS): pH 5,8 - pH 8,2 vàng - đỏ
Bình luận