- Số CAS: 13446-18-9
- Số EC: 233-826-7
- Công thức Hill: MgN₂O₆ * 6 H₂O
- Khối lượng mol: 256,41 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): 99,0 - 102,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 5,0 - 7,0
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,0005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,002 %
- Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,0005 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
- Ba (Bari): ≤ 0,005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- K (Kali): ≤ 0,0005 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,0005 %
- NH₄ (Amoni): ≤ 0,001 %
- Sr (Stronti): ≤ 0,005 %
Bình luận