- Số CAS: 63-91-2
- Số EC: 200-568-1
- Công thức Hill: C₉H₁₁NO₂
- Khối lượng mol: 165,19 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Danh tính (vòng quay cụ thể): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể
- Xuất hiện dung dịch (50 g/l, axit clohydric 1 mol/l): trong suốt và không màu
- Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 20 g/l, nước, vôi trên chất khô): -33,0 đến -35,5
- Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
- Sunfat (SO₄): ≤ 300 ppm
- Al (Nhôm): ≤ 5 phần triệu
- As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
- Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
- Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
- K (Kali): ≤ 5 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 0,5 %
- Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,3 %
Bình luận