- Số CAS: 3184-13-2
- Số EC: 221-678-6
- Hill Công thức: C₅H₁₂N₂O₂ * ClH
- Khối lượng mol: 168,62 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 102,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: màu trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
- Xuất hiện dung dịch (25 g/l; nước không có CO₂): trong và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu B9
- Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 40 g/l, axit clohydric 6 mol/l, canxi trên chất khô): +23,0 đến +25,0
- Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
- As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
- Ca (Canxi): ≤ 100 ppm
- Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
- K (Kali): ≤ 20 ppm
- Mg (Magiê): ≤ 10 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 1.0 %
- Hao hụt khi sấy (105 °C): ≤ 0,5 %
Bình luận