- Số CAS: 7048-04-6
- Số EC: 200-157-7
- Hill Công thức: C₃H₈ClNO₂S * H₂O
- Khối lượng mol: 175,60 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm, tính trên chất khô): 98,5 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Nhận dạng (hóa học ướt): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng hoặc gần như trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
- Xuất hiện dung dịch (25 g/l, nước): trong và không đậm màu hơn dung dịch đối chiếu BY6
- Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 80 g/l, axit clohydric 250 g/l, canxi trên chất khô): +5,5 đến +7,0
- Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
- Fe (Sắt): ≤ 10 phần triệu
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tạp chất A (570 nm)): ≤ 0,5 %
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤1,0 %
- Tro sunfat (600 °C): ≤ 0,1 %
- Tổn thất khi sấy (Chân không < 2,0 kPa, P2O5, 20 h): 8,5 - 12,0 %
- Dư lượng dung môi (ICH Q3C): được loại trừ bởi quy trình sản xuất
- Tro sunfat (600 °C): ≤ 0,1 %
- Tổn thất khi sấy (Chân không < 0,7 kPa, P₂O₅, 24 h): 8,0 - 12,0 %
- Nội độc tố vi khuẩn: ≤ 6.0 I.U./g
Bình luận