- Số CAS: 16788-57-1
- Số EC: 231-834-5
- Công thức Hill: HK₂O₄P * 3 H₂O
- Khối lượng mol: 228,23 g/mol
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 99,0 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 9,1 - 9,3
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,00005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,1 %
Bình luận