- Số CAS: 57-48-7
- Số EC: 200-333-3
- Công thức Hill: C₆H₁₂O₆
- Khối lượng mol: 180,16 g/mol
- Độ tinh khiết (HPLC): ≥ 99,0 %
- Danh tính (phổ hồng ngoại): phù hợp
- Thông số kỹ thuật quay (α 20/D; 10 %; nước; vôi trên chất khan): -93,5 - -91,0 °
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
- Đường (HPLC): ≤ 0,5 %
- Nước: ≤ 0,5 %
Bình luận