- Số CAS: 10031-43-3
- Số EC: 221-838-5
- Công thức Hill: CuN₂O₆ * 3 H₂O
- Công thức hóa học: Cu(NO₃)₂ * 3 H₂O
- Khối lượng mol: 241,60 g/mol
- Xét nghiệm (iod): ≥ 99,5 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,002 %
- K (Kali): ≤ 0,01 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- Ni (Niken): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,001 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,001 %
Bình luận