- CAS #:1309-64-4
- Số EC: 215-175-0
- Công thức đồi: O₃Sb₂
- Khối lượng mol: 291,52 g/mol
- Xét nghiệm (bromometric): ≥ 99,0 %
- Các chất không tan trong axit clohydric: ≤ 0,01 %
- Chất tan trong nước: ≤ 0,05 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,05 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
- As (Asen): ≤ 0,03 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,002 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,003 %
- K (Kali): ≤ 0,002 %
- Na (Natri): ≤ 0,002 %
- Pb (Chì): ≤ 0,025 %
Bình luận