- Số CAS: 6976-37-0
- Số EC: 230-237-7
- Công thức Hill: C₈H₁₉NO₅
- Khối lượng mol: 209,24 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric): ≥ 99,0 %
- Danh tính (phổ hồng ngoại): phù hợp
- Độ hấp thụ A (280 nm; 10 %; 1 cm; nước): ≤ 0,1
- Giá trị pH (2 %; nước): 9,4 - 9,8
- Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,001 %
- Tro sunfat: ≤ 0,05 %
- Tổn thất khi sấy khô (60 °C; chân không): ≤ 1,0 %
Bình luận