- Số CAS: 328-50-7
- Số EC: 206-330-3
- Công thức Hill: C₅H₆O₅
- Khối lượng mol: 146,1 g/mol
- Khảo nghiệm: 99,0 - 101,0 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 112 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 118 °C
- As (Thạch tín): ≤ 1 ppm
- Fe (Sắt): ≤ 30 phần triệu
Bình luận