- Số CAS: 644-13-3
- Số EC: 211-410-6
- Hill Công thức: C₁₇H₁₂O
- Khối lượng mol: 232,29 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 98,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 78 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 82 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận