- Số CAS: 7732-18-5
- Công thức Hill: H₂O
- Công thức hóa học: H₂O
- Khối lượng mol: 18,02 g/mol
- Thông số kỹ thuật độ dẫn điện ở 25 °C (tại thời điểm sản xuất): ≤ 1 µS/cm
- Dư lượng bay hơi: ≤ 1 mg/l
- Cặn khi đánh lửa: ≤ 1 mg/l
- Clorua (Cl): ≤ 0,05 mg/l
- Florua (F): ≤ 0,05 mg/l
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,01 mg/l
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,01 mg/l
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,1 mg/l
- Silicat (SiO₂): ≤ 0,01 mg/l
- Amoni (NH₄): ≤ 0,01 mg/l
- Ag (Bạc): ≤ 0,0004 phần triệu
- As (Thạch tín): ≤ 0,0020 phần triệu
- Al (Nhôm): ≤ 0,0020 phần triệu
- Au (Vàng): ≤ 0,0010 phần triệu
- B (Bo): ≤ 0,0050 phần triệu
- Ba (Bari): ≤ 0,0010 phần triệu
- Be (Beryllium): ≤ 0,0020 phần triệu
- Bi (Bismuth): ≤ 0,0010 phần triệu
- Ca (Canxi): ≤ 0,0050 phần triệu
- Cd (Cadimi): ≤ 0,0010 phần triệu
- Co (Coban): ≤ 0,0010 phần triệu
- Cr (Crom): ≤ 0,0004 phần triệu
- Cu (Đồng): ≤ 0,0004 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 0,0010 phần triệu
- Ga (Gali): ≤ 0,0040 phần triệu
- Ge (Germani): ≤ 0,0010 phần triệu
- Trong (Indi): ≤ 0,0010 phần triệu
- K (Kali): ≤ 0,0050 phần triệu
- Li (Lithium): ≤ 0,0020 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 0,0050 phần triệu
- Mn (Mangan): ≤ 0,0004 phần triệu
- Mo (Molypden): ≤ 0,0020 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 0,0100 phần triệu
- Ni (Niken): ≤ 0,0004 phần triệu
- Pb (Chì): ≤ 0,0010 phần triệu
- Pd (Palladi): ≤ 0,0080 phần triệu
- Pt (Bạch kim): ≤ 0,0010 phần triệu
- Sb (Antimon): ≤ 0,0010 phần triệu
- Sn (Thiếc): ≤ 0,0010 phần triệu
- Sr (Stronti): ≤ 0,0004 phần triệu
- Ti (Titan): ≤ 0,0010 phần triệu
- V (Vanadi): ≤ 0,0010 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 0,0040 phần triệu
- Zr (Zirconium): ≤ 0,0010 phần triệu
- Chất khử thuốc tím (O): ≤ 0,08 mg/l
Bình luận