- Tần số hoạt động: 0.5~20 MHz
- Điều chỉnh khuyếch đại: 110dB (thủ công từng bước 0.1dB/2dB/6 dB)
- Dải đo: 0~9999mm sóng dọc (thép)
- Dải vận tốc: 0 ~ 9000 m/s
- Dải động: ≥ 32dB
- Lỗi tuyến tính dọc: ≤ 3%
- Lỗi tuyến tính ngang: ≤ 0.1%
- Độ phân giải: > 42dB (5P14)
- Dư độ nhạy: > 62dB ( sâu 200mm, lỗ đáy phẳng Ф2 )
- Khả năng lưu trữ dữ liệu: 21 nhóm dữ liệu đo, 1000 tiếng dội
- Nguồn/ Điện áp: Pin li DC 7.4V, hoạt động liên tục 12 giờ; AC220V
- Nhiệt độ môi trường: -25 to 50° C
- Độ ẩm: 20%-95% RH
Bình luận