CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy kiểm tra an toàn điện EEC Extech ESA-150A (0 - 4500W)0
Máy kiểm tra an toàn điện EEC Extech ESA-150A (0 - 4500W)0

Máy kiểm tra an toàn điện EEC Extech ESA-150A (0 - 4500W)


Thương hiệu:

EEC

Model:

ESA-150A

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

430x133x500 mm

Khối lượng:

36 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • ĐẦU VÀO
    • Điện áp (AC): 115/230V ± 15% dải tự động
    • Tần số: 50/60 Hz ± 5%
  • ĐIỆN ÁP AC
    • Định mức đầu ra: 5kV/100mA
    • Dải điện áp đầu ra: 0-5.00kV
    • Độ phân giải điện áp: 0.01 kV
    • Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 5V)
    • Dải đo dòng(tổng): 0.000-100.00mA
    • Độ phân giải dòng (tổng): 0.001/0.01mA
    • Độ chính xác dòng(tổng): ±(2% giá trị đọc + 2 counts)
  • ĐIỆN ÁP DC
    • Định mức đầu ra: 6kV/20mA
    • Dải điện áp đầu ra: 0-6.00kV
    • Độ phân giải điện áp: 0.01kV
    • Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 5V)
    • Dải đo dòng: 0.0μA-20.00mA
    • Độ phân giải dòng:  0.1μA/0.001mA/0.01mA
    • Độ chính xác dòng: ±(2% giá trị đọc + 2 counts)
  • ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN
    • Định mức đầu ra: 1kV/50GΩ
    • Dải điện áp đầu ra: 30-1000V
    • Độ phân giải điện áp: 1 V
    • Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 2 counts)
    • Dải đo điện trở: 0.050MΩ-50GΩ
    • Độ phân giải điện trở: 0.001/0.01/0.1/1MΩ
    • Độ chính xác điện trở:
      • 0.100 - 999.9 MΩ dưới 30-499V: ±(7% giá trị đọc +0.1% dải đo)
      • 1 - 10 GΩ dưới 30-499V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
      • 0.500 - 999.9 MΩ dưới 500-1000V: ±(2% giá trị đọc+0.1% of dải đo)
      • 1 - 9.999 GΩ dưới 500-1000V: ±(5% giá trị đọc +0.1% dải đo)
      • 10 - 50 GΩ dưới 500-1000V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
  • KIỂM TRA NỐI ĐẤT
    • Định mức đầu ra: 40 A/600mΩ/8V
    • Dòng đầu ra: 1.00-40.00A
    • Độ phân giải dòng: 0.01A
    • Độ chính xác dòng: ±(2% cài đặt + 2 counts)
    • Điện áp đầu ra: 3.00-8.00V
    • Độ phân giải điện áp: 0.01V
    • Độ chính xác điện áp: ±(2% cài đặt + 3 counts)
  • KIỂM TRA TÍNH LIÊN TỤC
    • Định mức đầu ra (DC): 0.1A for 0-10.00Ω, 0.01A for 10.1-100.0Ω, 0.001A for 101-1kΩ, 0.0001A for 1.001-10kΩ, 0.1A tối đa
    • Điện trở offset: 0.00-10.00Ω
    • Độ phân giải điện trở offset: 0.01Ω
    • Độ chính xác điện trở offset: ±(1%giá trị đọc + 3 counts)
    • Dải đo điện trở: 0.00-10kΩ
    • Độ phân giải điện trở: 0.01/0.1/1Ω
    • Độ chính xác điện trở:
      • 0.00-10.00Ω/10.1-100.0Ω: ±(1 % giá trị đọc + 3 counts)
      • 101-1000Ω/1001-10000Ω: ±(1 % giá trị đọc + 10 counts)
  • DÒNG CẢM ỨNG
    • Dải dòng rò (RMS): 0.0μA-10.00mA
    • Độ phân giải dòng rò (RMS):
      • 0.0-999.9μA: 0.1μA
      • 1000-8399μA: 1μA
      • 8.40-10.00mA: 0.01mA
    • Độ chính xác dòng rò (RMS) (AC + DC):
      • DC: ±(2% of reading + 3 counts)2
      • 15Hz < f <100kHz: ±(2% giá trị đọc + 3 counts)2
      • 100kHz < f < 1MHz: ±(5% giá trị đọc) (> 10.0μA)
  • Kiểm tra hoạt động
    • Dải đo công suất: 0 - 4500W
    • Độ chính xác công suất: ± (5% giá trị đọc + 3 counts)
    • Hệ số công suất: 0.000 - 1.000
    • Độ chính xác hệ số công suất: ± (8% giá trị đọc + 2 counts)
    • Dải đo điện áp (AC): 0.0 - 277.0V , 1ø
    • Độ chính xác điện áp: ± (1.5% giá trị đọc + 2 counts)
    • Dải đo dòng (AC): 0.00 - 16.00A
    • Độ chính xác dòng: ± (2% giá trị đọc + 2 counts)
    • Dải đo dòng rò: 0.00 - 10.00 mA
    • Độ chính xác dòng rò: ± (2% giá trị đọc + 2 counts)
    • Điện trở MD (L-G): 2kΩ ± 1%
  • THÔNG SỐ CHUNG
    • Giao tiếp: USB & RS232, Optional Ethernet, GPIB
    • Hiển thị: Màn hình LCD kỹ thuật số độ phân giải 800 x 480 / Độ tương phản 9 cấp 1-9

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy kiểm tra an toàn điện EEC ESA-150A (0 - 4500W)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • ĐẦU VÀO
    • Điện áp (AC): 115/230V ± 15% dải tự động
    • Tần số: 50/60 Hz ± 5%
  • ĐIỆN ÁP AC
    • Định mức đầu ra: 5kV/100mA
    • Dải điện áp đầu ra: 0-5.00kV
    • Độ phân giải điện áp: 0.01 kV
    • Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 5V)
    • Dải đo dòng(tổng): 0.000-100.00mA
    • Độ phân giải dòng (tổng): 0.001/0.01mA
    • Độ chính xác dòng(tổng): ±(2% giá trị đọc + 2 counts)
  • ĐIỆN ÁP DC
    • Định mức đầu ra: 6kV/20mA
    • Dải điện áp đầu ra: 0-6.00kV
    • Độ phân giải điện áp: 0.01kV
    • Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 5V)
    • Dải đo dòng: 0.0μA-20.00mA
    • Độ phân giải dòng:  0.1μA/0.001mA/0.01mA
    • Độ chính xác dòng: ±(2% giá trị đọc + 2 counts)
  • ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN
    • Định mức đầu ra: 1kV/50GΩ
    • Dải điện áp đầu ra: 30-1000V
    • Độ phân giải điện áp: 1 V
    • Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 2 counts)
    • Dải đo điện trở: 0.050MΩ-50GΩ
    • Độ phân giải điện trở: 0.001/0.01/0.1/1MΩ
    • Độ chính xác điện trở:
      • 0.100 - 999.9 MΩ dưới 30-499V: ±(7% giá trị đọc +0.1% dải đo)
      • 1 - 10 GΩ dưới 30-499V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
      • 0.500 - 999.9 MΩ dưới 500-1000V: ±(2% giá trị đọc+0.1% of dải đo)
      • 1 - 9.999 GΩ dưới 500-1000V: ±(5% giá trị đọc +0.1% dải đo)
      • 10 - 50 GΩ dưới 500-1000V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
  • KIỂM TRA NỐI ĐẤT
    • Định mức đầu ra: 40 A/600mΩ/8V
    • Dòng đầu ra: 1.00-40.00A
    • Độ phân giải dòng: 0.01A
    • Độ chính xác dòng: ±(2% cài đặt + 2 counts)
    • Điện áp đầu ra: 3.00-8.00V
    • Độ phân giải điện áp: 0.01V
    • Độ chính xác điện áp: ±(2% cài đặt + 3 counts)
  • KIỂM TRA TÍNH LIÊN TỤC
    • Định mức đầu ra (DC): 0.1A for 0-10.00Ω, 0.01A for 10.1-100.0Ω, 0.001A for 101-1kΩ, 0.0001A for 1.001-10kΩ, 0.1A tối đa
    • Điện trở offset: 0.00-10.00Ω
    • Độ phân giải điện trở offset: 0.01Ω
    • Độ chính xác điện trở offset: ±(1%giá trị đọc + 3 counts)
    • Dải đo điện trở: 0.00-10kΩ
    • Độ phân giải điện trở: 0.01/0.1/1Ω
    • Độ chính xác điện trở:
      • 0.00-10.00Ω/10.1-100.0Ω: ±(1 % giá trị đọc + 3 counts)
      • 101-1000Ω/1001-10000Ω: ±(1 % giá trị đọc + 10 counts)
  • DÒNG CẢM ỨNG
    • Dải dòng rò (RMS): 0.0μA-10.00mA
    • Độ phân giải dòng rò (RMS):
      • 0.0-999.9μA: 0.1μA
      • 1000-8399μA: 1μA
      • 8.40-10.00mA: 0.01mA
    • Độ chính xác dòng rò (RMS) (AC + DC):
      • DC: ±(2% of reading + 3 counts)2
      • 15Hz < f <100kHz: ±(2% giá trị đọc + 3 counts)2
      • 100kHz < f < 1MHz: ±(5% giá trị đọc) (> 10.0μA)
  • Kiểm tra hoạt động
    • Dải đo công suất: 0 - 4500W
    • Độ chính xác công suất: ± (5% giá trị đọc + 3 counts)
    • Hệ số công suất: 0.000 - 1.000
    • Độ chính xác hệ số công suất: ± (8% giá trị đọc + 2 counts)
    • Dải đo điện áp (AC): 0.0 - 277.0V , 1ø
    • Độ chính xác điện áp: ± (1.5% giá trị đọc + 2 counts)
    • Dải đo dòng (AC): 0.00 - 16.00A
    • Độ chính xác dòng: ± (2% giá trị đọc + 2 counts)
    • Dải đo dòng rò: 0.00 - 10.00 mA
    • Độ chính xác dòng rò: ± (2% giá trị đọc + 2 counts)
    • Điện trở MD (L-G): 2kΩ ± 1%
  • THÔNG SỐ CHUNG
    • Giao tiếp: USB & RS232, Optional Ethernet, GPIB
    • Hiển thị: Màn hình LCD kỹ thuật số độ phân giải 800 x 480 / Độ tương phản 9 cấp 1-9

Máy kiểm tra an toàn điện EEC ESA-150A (0 - 4500W)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top