- ĐẦU VÀO
- Điện áp (AC): 115/230V ± 15% dải tự động
- Tần số: 50/60 Hz ± 5%
- ĐIỆN ÁP AC
- Định mức đầu ra: 5kV/100mA
- Dải điện áp đầu ra: 0-5.00kV
- Độ phân giải điện áp: 0.01 kV
- Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 5V)
- Dải đo dòng(tổng): 0.000-100.00mA
- Độ phân giải dòng (tổng): 0.001/0.01mA
- Độ chính xác dòng(tổng): ±(2% giá trị đọc + 2 counts)
- ĐIỆN ÁP DC
- Định mức đầu ra: 6kV/20mA
- Dải điện áp đầu ra: 0-6.00kV
- Độ phân giải điện áp: 0.01kV
- Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 5V)
- Dải đo dòng: 0.0μA-20.00mA
- Độ phân giải dòng: 0.1μA/0.001mA/0.01mA
- Độ chính xác dòng: ±(2% giá trị đọc + 2 counts)
- ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN
- Định mức đầu ra: 1kV/50GΩ
- Dải điện áp đầu ra: 30-1000V
- Độ phân giải điện áp: 1 V
- Độ chính xác điện áp: ±(1.5% cài đặt + 2 counts)
- Dải đo điện trở: 0.050MΩ-50GΩ
- Độ phân giải điện trở: 0.001/0.01/0.1/1MΩ
- Độ chính xác điện trở:
- 0.100 - 999.9 MΩ dưới 30-499V: ±(7% giá trị đọc +0.1% dải đo)
- 1 - 10 GΩ dưới 30-499V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
- 0.500 - 999.9 MΩ dưới 500-1000V: ±(2% giá trị đọc+0.1% of dải đo)
- 1 - 9.999 GΩ dưới 500-1000V: ±(5% giá trị đọc +0.1% dải đo)
- 10 - 50 GΩ dưới 500-1000V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
- KIỂM TRA NỐI ĐẤT
- Định mức đầu ra: 40 A/600mΩ/8V
- Dòng đầu ra: 1.00-40.00A
- Độ phân giải dòng: 0.01A
- Độ chính xác dòng: ±(2% cài đặt + 2 counts)
- Điện áp đầu ra: 3.00-8.00V
- Độ phân giải điện áp: 0.01V
- Độ chính xác điện áp: ±(2% cài đặt + 3 counts)
- KIỂM TRA TÍNH LIÊN TỤC
- Định mức đầu ra (DC): 0.1A for 0-10.00Ω, 0.01A for 10.1-100.0Ω, 0.001A for 101-1kΩ, 0.0001A for 1.001-10kΩ, 0.1A tối đa
- Điện trở offset: 0.00-10.00Ω
- Độ phân giải điện trở offset: 0.01Ω
- Độ chính xác điện trở offset: ±(1%giá trị đọc + 3 counts)
- Dải đo điện trở: 0.00-10kΩ
- Độ phân giải điện trở: 0.01/0.1/1Ω
- Độ chính xác điện trở:
- 0.00-10.00Ω/10.1-100.0Ω: ±(1 % giá trị đọc + 3 counts)
- 101-1000Ω/1001-10000Ω: ±(1 % giá trị đọc + 10 counts)
- DÒNG CẢM ỨNG
- Dải dòng rò (RMS): 0.0μA-10.00mA
- Độ phân giải dòng rò (RMS):
- 0.0-999.9μA: 0.1μA
- 1000-8399μA: 1μA
- 8.40-10.00mA: 0.01mA
- Độ chính xác dòng rò (RMS) (AC + DC):
- DC: ±(2% of reading + 3 counts)2
- 15Hz < f <100kHz: ±(2% giá trị đọc + 3 counts)2
- 100kHz < f < 1MHz: ±(5% giá trị đọc) (> 10.0μA)
- Kiểm tra hoạt động
- Dải đo công suất: 0 - 4500W
- Độ chính xác công suất: ± (5% giá trị đọc + 3 counts)
- Hệ số công suất: 0.000 - 1.000
- Độ chính xác hệ số công suất: ± (8% giá trị đọc + 2 counts)
- Dải đo điện áp (AC): 0.0 - 277.0V , 1ø
- Độ chính xác điện áp: ± (1.5% giá trị đọc + 2 counts)
- Dải đo dòng (AC): 0.00 - 16.00A
- Độ chính xác dòng: ± (2% giá trị đọc + 2 counts)
- Dải đo dòng rò: 0.00 - 10.00 mA
- Độ chính xác dòng rò: ± (2% giá trị đọc + 2 counts)
- Điện trở MD (L-G): 2kΩ ± 1%
- THÔNG SỐ CHUNG
- Giao tiếp: USB & RS232, Optional Ethernet, GPIB
- Hiển thị: Màn hình LCD kỹ thuật số độ phân giải 800 x 480 / Độ tương phản 9 cấp 1-9
Bình luận