- Đầu đo :2,5,10MHz
- Tốc độ : 256 to 16000 meters/sec
- Chế độ PECT : 0.63-3048cm (trên thép,sơn,phát hiện lỗ hổng)
- Chế độ PECT đo lớp phủ : 0.01- 2.54mm
- Chế độ PETP :0.63- 3048cm (phát hiện điểm lỗ hổng-tự động bù nhiệt)
- Chế độ E-E : 2.54- 102mm(đo qua sơn,lớp phủ)
- Chế độ E-E-V :1.27-25.4mm(đo qua sơn,lớp phủ)
- Chế độ C-T : 0.0127- 2.54mm (đo độ dày lớp phủ)
- Độ phân giải: 0.01 mm
- Tự động hiệu chuẩn
- Siêu âm khuyết tật chế độ :DAC,AWS,TCG,DGS
- Tự động chuẩn
- Tần số đo : 8 đến 333Hz có thể điều chỉnh
- Kết nối : RS232,phần mềm PC
- Đơn vị: Inches/Millimeters/Microseconds/metters-second
- Vỏ nhôm cứng
- Nhiệt độ hoạt động: -10 - 60C
- Chuẩn chông nước IP65
- Pin 1.5V Alkaline
- Pin hoạt động 150 giờ
- Lưu trữ dữ liệu số của 210000 kết quả đo
Bình luận