- Đo điện trở
- Dải đo: 100kΩ - 10TΩ
- Độ chính xác: I>10nA: ±2%, I≤10nA: ±5%
- Đo dòng điện
- Dải đo:
- Dải 1 :100uA – 1mA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 2 :10uA – 100uA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 3 :1uA – 10uA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 4 :100nA – 1uA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 5 :10nA – 100nA, trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 6 :1nA – 10nA, trở khảng trong đầu vào 10 kΩ hoặc 1MΩ
- Độ chính xác: 2% ± 3pA
- Đo điện áp:
- Dải đo: 1V - 1000V
- Độ chính xác: điện áp ≥10V: ±1%+1V, điện áp<10V: ±10%+0.1V.
- Hạn chế dòng: 10mA
- Chuyển đổi: Bật tắt thủ công ở bảng điều khiển trước, hoặc điều khiển bằng bộ hẹn giờ tích hợp, hoặc bằng điều khiển.
- Thời gian nạp: 0~999s, có thể lập trình
- Độ trễn đo: 0 ~ 999s, có thể lập trình
- Tốc độ đo
- Chế độ kích:
- Đo đơn: < 100ms(không tính thời gian nạp)
- Trung bình lên tới 100 phép đo:<100+ (N-1) x 100 ms (không tính thời gian nạp)
- Tốc độ đo: nhanh: ≤30ms, Chậm: ≤60ms.
- Chế độ dải đo: Tự động, Giữ
- Bộ nhớ: Bộ nhớ trong, USB.
- Giao diện tiêu chuẩn: RS232C, USB HOST, USB DEVICE, HANDLER.
- Thông số kỹ thuật chung
- Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: 10℃~40℃,≤90%RH
- Yêu cầu nguồn: 90~121V AC (60Hz) hoặc 198~242V AC (50Hz)
- Công suất: <50VA
Bình luận