- Số CAS: 6381-59-5
- Số EC: 206-156-8
- Công thức Hill: C₄H₄KNaO₆ * 4 H₂O
- Khối lượng mol: 282,23 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm): 99,0 - 102,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Giá trị pH (5 %; nước; 25 °C): 7,0 - 8,5
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,001 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,004 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- NH₄ (Amoni): ≤ 0,002 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0005 %
Bình luận