- Số CAS: 109-66-0
- Số EC: 203-692-4
- Công thức Hill: C₅H₁₂
- Khối lượng mol: 72,15 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 95,0 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Axit tự do (dưới dạng CH₃COOH): ≤ 0,001 %
- Tỷ trọng (d 20 °C/ 4 °C): 0,626 - 0,628
- Các chất dễ cacbon hóa: tuân thủ
- Dư lượng bay hơi: ≤ 0,005 %
Bình luận