- Số CAS: 7782-61-8
- Số EC: 233-899-5
- Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: FeN₃O₉ * 9 H₂O
- Công thức hóa học: Fe(NO₃)₃ * 9 H₂O
- Khối lượng mol: 403,95 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): 99,0 - 101,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Axit tự do (như HNO₃): ≤ 0,3 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,005 %
- K (Kali): ≤ 0,005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,001 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,02 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- Pb (Chì): ≤ 0,001 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,001 %
- Chất không bị kết tủa bởi amoniac (dưới dạng sulfat): ≤ 0,1 %
- Tương ứng với ACS,Reag. Ph Eur
Bình luận