- Số chỉ số EC: 029-004-00-0
- Số EC: 231-847-6
- Công thức Hill: CuO₄S
- Công thức hóa học: CuSO₄
- Khối lượng mol: 159,61 g/mol
- Thử nghiệm (đo iốt, canxi trên chất khô): ≥ 99,0 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,015 %
- Ni (Niken): ≤ 0,005 %
- Pb (Chì): ≤ 0,005 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,02 %
- Các chất không bị kết tủa bởi hydro sunfua (dưới dạng sunfat): ≤ 0,2 %
- Hao hụt khi sấy (250 °C): ≤ 0,5 %
Bình luận