- Điện áp AC (True-rms): 0 đến 600.0 V; ± 1,0% + 5LSD (50 đến 60 Hz)
- DC điện áp: 0 đến 600: 0 V; ± 1,0% + 5LSD
- Điện áp AC + DC: 0 đến 600.0 V; ± 1,2% + 7LSD (50 đến 60 Hz)
- Dòng điện AC: 0 đến 600.0 A
- ± 1,8% + 5LSD (50 đến 60 Hz)
- ± 2.0% + 5LSD (100 đến 400 Hz)
- Dòng điện DC: 0 đến 600.0 A; ± 2.0% + 5LSD (DC 50 đến 100 Hz)
- Dòng AC + DC: 0 đến 600.0 A
- ± 2,2% + 7LSD (DC 50 đến 100 Hz)
- ± 2,7% + 7LSD (100 đến 400 Hz)
- Dòng AC thấp chính xác: 0 đến 60.00 A; ± 1,5% + 5LSD (50 đến 60 Hz)
- Dòng DC thấp chính xác: 0 đến 60,0 A; ± 2.0% + 5LSD
- Micro amps: 0 đến 2000 µA; ± 1,0% + 5LSD
- Tần số: 5,00 đến 999,9 Hz; ± 1,0% + 5LSD (dải 600 V)
- 50,0 đến 400,0 Hz; ± 2.0% + 4LSD (phạm vi 600 A)
- 0,0 đến 60,00 kΩ
- Điện trở: ± 1.0% + 5LSD
- Điện dung: 0,0 đến 2500 µF; ± 2.0% + 4LSD; ON ≤ 10 Ω; Off> 250 Ω
- Tiếng pip liên tục: ON ≤ 10 Ω; Off> 250 Ω
- Nhiệt độ: -40,0 đến 752 ° F; -40,0 đến 400 ° C
- ± 1,0% + 3,0 ° F (-40,0 đến 14,0 ° F)
- ± 1,0% + 1,5 ° F (> 40,0 đến 99,9 ° F)
- ± 1,0% + 2,0 ° F (100 đến 752 ° F)
- ± 1,0% + 1,5 ° C (-40,0 đến 10,0 ° C)
- ± 1,0% + 0,8 ° C (> -10,0 đến 99,9 ° C)
- ± 1,0% + 1,0 ° C (100 đến 400 ° C)
- Chỉ số quay pha:
- Rotation-R cho nguồn
- Rotation-M cho động cơ
- Độ mở kìm: 1.37 in (35 mm)
- Cấp an toàn: CAT III 600 V
Bình luận