- Hiển thị: LEDs + hiển thị kỹ thuật số backlit
- Kiểm tra không có điện áp (VAT)
- Điện áp: 12 Vac≤ U ≤ 1,000 Vac; 12 Vdc≤ U ≤ 1,400 Vdc; 1.0 V tới 299.0 Vac/dc; 300 V tới 1,000 Vac / 1,400 Vdc
- Tần số: DC, 16 2/3 tới 800 Hz
- Trở kháng: > 500 kΩ
- Dòng điện đỉnh Max: 3.5 mA RMS
- Chỉ thị cực: Có
- Chỉ thị điện áp nguy hiểm sư thừa: ELV (điện áp cực thấp) LED thể hiện điện áp cao hơn SELV (điện áp cực thấp an toàn)
- Dò điện áp phân tán: có
- RCD tripping: có (xấp xỉ 30 mA ở 230 V)
- Xác định dây trung tính/ pha: trên 50 V (45 - 65 Hz); trên 150 V (16 2/3 - 45 Hz)
- Thông mạch và điện trở
- Ngưỡng kích hoạt buzzer: 100 Ω cơ bản (150 Ω max.)
- Kiểm tra thông mạch mở rộng (điện trở): 0.5 Ω tới 2,999 kΩ
- Dòng điện kiểm tra / Điện áp mạch mở : ≤ 1 mA / ≤ 3.3 V
- Xoay pha: Phương pháp 2 dây với bộ vi xử lý
- Điện áp Ph/Ph : 50 V ≤ U ≤ 1,000 Vac (45 - 400 Hz)
- Buzzer: Bíp ngắt quãng cho dò điện áp ; bíp liên tục cho thông mạch
- An toàn điện: IEC 61243-3:2009, EN 61243-3:2010, IEC 61010 1,000 V CAT IV
- Cấp bảo vệ: IP65
- Nhiệt độ: -15 °C to +45 °C (Class N)
- pin: > 2,500 x 10 s
Bình luận