- Hiển thị: LEDs
- Kiểm tra không có điện áp (VAT)
- Điện áp: 12 Vac≤ U ≤ 1,000 Vac; 12 Vdc≤ U ≤ 1,400 Vdc
- Tần số: DC, 16 2/3 to 800 Hz
- Trở kháng: > 500 kΩ
- Dòng điện đỉnh Max: 3.5 mA RMS
- Chỉ thị cực: Có
- Chỉ thị điện áp nguy hiểm : ELV (điện áp cực thấp) LED thể hiện điện áp cao hơn SELV (điện áp cực thấp an toàn)
- Dò điện áp phân tán: có
- RCD tripping: có (xấp xỉ 30 mA ở 230 V)
- Xác định dây trung tính/ pha: trên 50 V (45 - 65 Hz); trên 150 V (16 2/3 - 45 Hz)
- Thông mạch và điện trở
- Ngưỡng kích hoạt buzzer: 100 Ω cơ bản (150 Ω max.)
- Kiểm tra thông mạch mở rộng (điện trở): 2 kΩ, 60 kΩ, 300 kΩ
- Dòng điện kiểm tra / Điện áp mạch mở : ≤ 1 mA / ≤ 3.3 V
- Xoay pha: Phương pháp 2 dây với bộ vi xử lý
- Điện áp Ph/Ph : 50 V ≤ U ≤ 1,000 Vac (45 - 400 Hz)
- Buzzer: Bíp ngắt quãng cho dò điện áp ; bíp liên tục cho thông mạch
- An toàn điện: IEC 61243-3:2009, EN 61243-3:2010, IEC 61010 1,000 V CAT IV
- Cấp bảo vệ: IP65
- Nhiệt độ: -30 °C to +60 °C (Class S)
- pin: > 5,000 x 10 s measurements
Bình luận