- Đơn vị đo : g/oz/Newton
- Dải đo :
- 100 Kg
- 220 LB
- 980 Newton
- Giá trị hiển thị nhỏ nhất :
- 0.15 Kg .
- 0.35 LB
- 1.4 Newton
- Độ chia :
- 0.05 Kg
- 0.05 LB
- 0.2 Newton.
- Độ chính xác : ± (0.4 % + 2 đơn vị) tại 23± 5 °C .
- Thời gian cập nhật : nhanh: 0.2 giây / chậm: 0.6 giây
- Báo quá tầm : hiển thị “- - - - ”
- Giao tiếp ngõ ra : RS232
- Quá tải cho phép : 150 kg
- Dải tần số: 10 Hz đến 1 KHz
- Hiển thị: màn hình LCD 5 chữ số
- Mạch: mạch vi tính độc quyền.
- Đầu dò : load cell độc quyền
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50 (32 - 122) ℃ ℉.
- Độ ẩm hoạt động: Nhỏ hơn 80% RH.
- Nguồn cung cấp: 1.5V pin DC (AAA) x 6 / Adapter 9V
- Công suất tiêu thụ: Khoảng. DC 28 mA.
- Kích thước :
- Máy đo : 215 x 90 x 45 mm
- Cảm biến 2 móc : 130 x 51 x 18 mm
- Độ dài cáp : 2 mét
- Trọng lượng:
- Máy đo: 450 g (0,53 lb).
- Cảm biến : 380g
Bình luận