- Dải đo:
- HLD: 170 ... 960
- HRC: 17,9 ... 69,5
- HB: 19 ... 683
- HV: 80 ... 1042
- HS: 30,6 ... 102,6
- HRA: 59,1 .. 88
- HRB: 3,5 ... 101,7
- Độ chính xác đo lường: HLD: ± 0,5%
- Nguyên lý đo lường: Phương pháp bật nảy
- Thiết bị tác động: Đầu búa loại D
- Màn hình: 128 x 64 OLED
- Độ lặp lại: HLD: ± 0,8%
- Độ cứng tối đa: 1042 HV
- Đơn vị đo lường: HLD, HRC, HB, HV, HS, HRA, HRB
- Thời gian chạy: Xấp xỉ 10 giờ sử dụng liên tục khi sạc đầy
- Nguồn điện: Pin sạc Li-ion
- Điều kiện bảo quản: -30 ... 60 ° C / -22 ... 140 ° F, <90% RH
- Điều kiện hoạt động: -10 ... 50 ° C / 14 ... 122 ° F, <90% RH
- Giới hạn báo động: Có
- Tự động tắt máy: Có
- Dải đo trên các bề mặt vật liệu khác nhau
- Thép
- HRC: 17,9 ... 68,5
- HRB: 59,6 ... 99,6
- HRA: 59,1 ... 85,8
- HB: 127 ... 651
- HV: 83 ... 976
- HS: 32, 2 ... 99,5
- Thép công cụ
- HRC: 17.9 ... 68.5
- HRB: 59,6 ... 99,6
- HRA: 59,1 ... 85,8
- HB: 127 ... 651
- HV: 83 ... 976
- HS: 32, 2 ... 99,5
- Thép không gỉ
- HRB: 46,5 ... 101,7
- HB: 85 ... 655
- HV: 85 ... 802
- Gang HB: 93 ... 334
- Đồng
- HRB: 13.5 ... 95.3
- HB: 40 ... 173
- Đồng HB: 60 ... 290
- Đồng HB: 45 ... 315
Bình luận