- ĐẦU RA AC
- Pha: 1Ø
- Công suất định mức: 1kVA
- Điện áp:
- Dải đo: 5 - 300V, 150/300V Auto
- Độ phân giải: 0.1V
- Độ chính xác: ±(1% cài đặt + 2 counts)
- Dòng tối đa rms (0 - 150Vac): 9.2A
- Dòng tối đa (0 - 300Vac): 4.6A
- Tần số:
- Dải đo: 40 – 1kHz
- Độ phân giải: 0.1Hz at 40.0 - 99.9 Hz, 1Hz at 100 - 1kHz
- Độ chính xác: ±0.03% cài đặt
- Độ méo hài (THD): < 0.3% tại 110/220V & 50/60Hz
- Dòng kích từ: 4 lần dòng định mức (r.m.s)
- Hệ số đỉnh: 3 lần dòng định mức (r.m.s)
- Điều chỉnh dòng: ± 0.1V
- Điều chỉnh tải: ±(1% đầu ra + 1V) tại tải điện trở
- ĐẦU RA DC
- Công suất định mức: 1kW
- Điện áp
- Dải đo: 0 - 210V/0 - 420V
- Độ phân giải: 0.1V
- Độ chính xác: ±(1%giá trị đọc + 2 counts)
- Dòng tối đa (r.m.s)
- 0 - 200V: 4.8A
- 0 - 400V: 2.4A
- Độ gợn và nhiễu (r.m.s): dải đo: L < 500mV; H < 800mV
- Độ gợn và nhiễu (p-p): < 3Vp-p
- Điều chỉnh dòng: ± 0.1V
- Điều chỉnh tải: ±(1% đàu ra + 1V) tại tải điện trở
- ĐẦU VÀO
- Pha: 1Ø
- Điện áp: 100-240Vac±10%
- Dòng tối đa: 15A
- Tần số: 47 - 63Hz
- Hệ số công suất: 0.97
- THÔNG SỐ CHUNG
- Giao tiếp: USB & RS232, Optional GPIB, Ethernet, Linking Car
Bình luận