- Dải tần: 1MHz
- Số kênh đầu vào: 1 kênh
- Tốc độ lấy mẫu: 1MS/s
- Độ phân giải: 16 bit A/D
- Độ chính xác: 0.04%
- Dải đo dòng: 30Arms; Áp: 600Vrms
- Giao tiếp: USB/LAN,RS232,Ethernet, GPIB (Option)
- Các thông số có thể đo:
- Vrms, Acf, VAHf, Arms, Vthd, VArHf, Watt, Vdf ,Vf
- VA, Vtif, Af,VAr, Wf, Freq, Adf, VAf, Vpk+, Vpk-, Apk-,....
- Độ chính xác:
- Dòng: Accuracy Arms (45 Hz to 850 Hz)
- 1 A shunt ±0.04% reading ±0.04% range
- 30 A shunt ±0.04% reading ±0.04% range
- External shunt ±0.1% reading ±0.04% range
- Accuracy Arms, typical (10 Hz to 45 Hz, 850 Hz to 1 MHz)
- 1 A shunt ±(0.05 + 2×10-5 × f)% reading ±0.05% range ±40 μA
- 30 A shunt ±(0.05 + 2×10-5 × f)% reading ±0.05% range ±4 mA
- External shunt ±(0.1 + 2×10-5 × f)% reading ±0.05% range ±1.1 mV
- Accuracy Adc
- 1 A shunt ±0.05% reading ±0.1% range ±100 μA
- 30 A shunt ±0.05% reading ±0.1% range ± 10mA
- External A shunt ±0.1% reading ±0.1% range ±1.1 mV
- Ranges (peak)
- 1 A shunt 12.5 mA, 25 mA, 50 mA, 125 mA, 250 mA, 500 mA, 1.25 A, 2.5 A, 5 A
- 30 A shunt 500 mA, 1 A, 2 A, 5 A, 10 A, 20 A, 50 A, 100 A, 200 A
- External A shunt 50 mV, 100 mV, 200 mV, 500 mV, 1 V, 2 V, 5 V, 10 V, 20 V
- Điện áp: Accuracy Vrms (45 Hz to 850 Hz) ±0.04% reading ±0.04% range
- Accuracy Vrms (10 Hz to 45 Hz,
- 850 Hz to 1 MHz), typical
- N
- ±(0.05 + 1×10-5 × f)% reading ±0.05% range ±20 mV
- Accuracy Vdc ±0.05% reading ±0.1% Range ±50 mV
- Ranges (peak) 5 V, 10 V, 20 V, 50 V, 100 V, 200 V, 500 V, 1000 V, 2000 V
- Nguồn điện: 100 V / 240 VAC, 50 Hz / 60 Hz, 120 VA
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận