- Dải tần: 200Mhz
- Số kênh: 4
- Thời gian phản ứng: 1.75ns
- Tốc độ lấy mẫu: 2.5Gs/s
- Bộ nhớ sâu: 20Mhz
- 1) Chức năng phân tích phổ (Option)
- Dải tần: 9kHz-6Ghz
- Mức nhiễu gợn: 9 kHz - 50 kHz < -116 dBm/Hz (< -123 dBm/Hz, typical)
- Nhiễu pha: 1 kHz < -104 dBc/Hz,(typical)
- 2) Phát xung tùy ý (Option)
- Bộ nhớ sâu: 128kHz
- Tốc độ lấy mẫu: 250 MS/s
- Dạng xung: Sine, Square, Pulse, Ramp/Triangle, DC, Noise, Sin(x)/x (Sinc), Gaussian, Lorentz, Exponential Rise, Exponential Decay,
- Haversine, Cardiac, and Arbitrary.
- Dải tần:
- Sine: 0.1 Hz to 50 MHz
- Square / Pulse : 0.1 Hz to 25 MHz
- Ramp / Triangle: 0.1 Hz to 500 kHz
- Sin(x)/x (Sinc): 0.1 Hz to 2 MHz
- Noise: 20 mVp-p to 5 Vp-p in to Hi-Z; 10 mVp-p to 2.5 Vp-p into 50 Ω
- Độ chính xác:
- Xung sine và răng cưa: 130 ppm (frequency < 10 kHz)
- Xung vuông và Pule: 130 ppm (frequency < 10 kHz)
- Độ phân giải: 0.1 Hz
- 3) Phân tích logic (Option)
- Số kênh: 16
- Lựa chọn ngưỡng: TTL, CMOS, ECL, PECL, User-defined
- Độ chính xác: ±100 mV + 3% của ngưỡng cài đặt
- Điện áp max: ±42 Vpeak
- 4) Phân tích giao thức (Option)
- Kiểu giao thức: I2C, SPI, RS-232/422/485/UART, USB, Ethernet,
- CAN, CANFD, LIN, Flexray, Mil-Std-1553,..
- 5) Đồng hồ vạn năng, chức năng đếm tần số (Option)
- Các giá trị đo: AC RMS, DC, AC+DC RMS, tần số
- Độ chính xác: 1.5%
- Độ phân giải: ACV/DCV: 4 số, Tần số: 5 số
- Độ chính xác tần số: ±(10 µHz/Hz + 1 count)
- Thông số chung:
- Màn hình: 10.4 inch TFT màu, độ phân giải: 1024x768
- Giao tiếp: USB, LAN,..
- Nguồn điện: 100 to 240 V ±10%, 50 to 60 Hz ±10% at 100 to 240 V ±10%
Bình luận