- Dải tần: 2.5GHz
- Số kênh: 4
- Tốc độ lấy mẫu: 25Gs/s
- Bộ nhớ sâu: 62.5 Mpoints
- Độ phân giải:
- 8 bits @ 25 GS/s; 8 GHz on all channels
- 12 bits @ 12.5 GS/s; 4 GHz on all channels
- 13 bits @ 6.25 GS/s (High Res); 2 GHz on all channels
- 14 bits @ 3.125 GS/s (High Res); 1 GHz on all channels
- 15 bits @ 1.25 GS/s (High Res); 500 MHz on all channels
- 16 bits @ ≤625 MS/s (High Res); 200 MHz on all channels
- Điện áp vào: 50 Ω: 2.5 V RMS at <100 mV/div, with peaks ≤ ±20 V (DF ≤ 6.25%)
- 50 Ω: 5 V RMS at ≥100 mV/div, with peaks ≤ ±20 V (DF ≤ 6.25%)
- 1 MΩ: 300 V RMS
- Chế độ phân tích logic, đầu vào 8 kênh
- Chức năng phát xung tuỳ ý (Option)
- Chức năng phân tích phổ
- Chức năng phân tích công suất (Option)
- Chức năng đo điện áp: DC, AC RMS +DC, AC RMS , Trigger frequency count
- Trở kháng đầu vào: 50 Ω ± 1%
- 1 MΩ ± 1% with 13.0 pF ± 1.5 pF
- Chế độ Trigger, tự động đo, tính toán sóng
- Màn hình: 15.6 in. (395 mm) liquid-crystal TFT color display
- Độ phân giải: 1,920 × 1,080
- Giao tiếp: USB, Ethernet, Aux, LXI
- Nguồn cấp: 100 - 240 V ±10% at 50 Hz to 60 Hz
Bình luận