- Dải tần: 200 MHz
- Số kênh: 4
- Tốc độ lấy mẫu: 6.25Gs/s
- Bộ nhớ sâu: 31.25 Mpoints
- Độ phân giải: 12bits
- Điện áp vào: 50 Ω: 5 V RMS , with peaks ≤ ±20 V (DF ≤ 6.25%)
- 1 MΩ: 300 V RMS
- Chế độ phân tích logic, đầu vào: 32 kênh (Option)
- Chức năng phát xung tuỳ ý (Option)
- Chức năng phân tích phổ (Option)
- Chức năng phân tích công suất (Option)
- Chế độ phân tích công suất (Option)
- Trở kháng đầu vào: 50 Ω ± 1%
- 1 MΩ ± 1% with 13.0 pF ± 1.5 pF
- Chế độ Trigger, tự động đo, tính toán sóng
- Màn hình: 13.3 in. (338 mm) liquid-crystal TFT color display
- Độ phân giải: 1,920 × 1,080
- Giao tiếp: USB, Ethernet, Aux, LXI
- Nguồn cấp: 100 - 240 V ±10% at 50 Hz to 60 Hz
Bình luận