- Băng thông : 500Mhz
- Số kênh : 4 kênh, 16 kênh logic ( tùy chọn)
- Tốc độ lấy mẫu : 2.5 GS/s
- Rise Time : 800ps
- Độ dài sóng: 10Mega
- Có 1 kênh phân tích phổ
- Khoảng tần số phân tích phổ: 9 kHz - 500MHz ( tùy chọn tới 3GHz)
- Có chức năng phát xung ( tùy chọn)
- Có chức năng đồng hồ vạn năng đếm tần
- Phân tích giao thức:
- I2S, LJ, RJ, và TDM (option)
- I2C (option)
- CAN and LIN buses (option)
- RS-232/422/485/UART (option)
- Chế độ thông thường
- Trục tung
- Giới hạn băng thông: 20 MHz hoặc 250MHz ( đối với Model ≥350 MHz)
- Đầu vào: AC, DC
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±1%, 50 Ω ±1%
- Độ nhạy: 1 MΩ (1 mV/div ~ 10 V/div); 50 Ω (1 mV/div ~ 1 V/div)
- Độ phân giải: 8 bit
- Điện áp đầu vào tối đa: 1 MΩ (300 Vrms với đỉnh ≤ ±425V); 50 Ω (5Vrms với đỉnh ≤ ±20V)
- Độ chính xác: ±1.5%
- Khoảng offset: 1 mV/div ~ 5 V/div
- Trục hoành
- Khoảng thời gian: 400 ps~1000 s (1 GHz models); 1 ns ~ 1000 s (≤ 500 MHz models)
- Thời gian trễ: -10 div ~ 5000 s
- Độ chính xác: ±1.5 ppm
- Chế độ logic (option)
- Số kênh đầu vào: 16 kênh (từ D15~D0)
- Độ phân giải trục tung: 1 bit
- Ngưỡng lựa chọn: TTL, CMOS, ECL, PECL hoặc người dùng đặt
- Độ chính xác: ±100 mV
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: 500MS/s
- Phân tích phổ
- Băng thông: 500M
- Dải Span: 9 kHz – 500 MHz
- Độ phân giải băng thông: 20 Hz - 150 MHz; điều chỉnh trong một chuỗi 1-2-3-5
- Trigger:
- Chế độ: Auto, Normal, and Single
- Khoảng giữ: 20ns ~ 8s
- Loại trigger: Edge, Sequence (B-trigger), PWM, Timeout, Runt, Logic, Setup and Hold,Rise/Fall Time, Video
- Tính toán sóng: +, -, x, /, tích phân, vi phân, FFT, min, max, sin cos tan....
- Đo công suất: (option)
- Chế độ phát xung ( tùy chọn)
- Màn hình : 9 inch, 800x480
- Giao tiếp :USB 2.0, LAN Port, cổng máy in, BNC
- Nguồn : 100 ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz
Bình luận