- Thang đo: 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
- Độ phân giải: 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% F.s.
- Hiệu chuẩn
- Bằng tay, 1 điểm
- Lựa chọn điểm chuẩn tùy theo thang đo:
- 0.0 đến 199.9 μS/cm: chuẩn tại 84μS/cm (HI7033)
- 0 đến 1999 μS/cm: chuẩn tại 1413μS/cm (HI7031)
- 0.00 đến 19.99 mS/cm: chuẩn tại 12.88mS/cm (HI7030)
- 0.0 đến 199.9 mS/cm: chuẩn tại 80.0mS/cm (HI7034)
- Bù nhiệt độ: bằng tay, từ 0 đến 50°C
- Điện cực: HI 76303
- Nguồn cung cấp: adapter 12VDC
- Môi trường: từ 0 đến 50°C
Bình luận