- Đo:
- Độ lồi
- Độ cao chân hàn
- Độ lệch (cao-thấp)
- Độ sâu lõm
- Độ dày mối hàn
- Góc mở mép hàn
- Chiều dài
- Góc 45°
- Dải đo:
- 0-25nmm (0-1")
- 0-25nmm (0-1")
- 0-25nmm (0-1")
- 0-2mm (0-1/8")
- 0-20mm (0-3/4")
- 0-60°
- 0-60mm (0-2")
- —
- Độ phân giải:
- 1mm(1/16")
- 1mm(1/16")
- 1mm(1/16")
- 1mm(1/16")
- 1mm(1/16")
- 5°
- 1mm(1/16")
- —
- Độ chính xác:
- ±0.5mm
- ±0.5mm
- ±0.5mm
- ±0.5mm
- ±0.5mm
- ±1°
- ±0.5mm
- ±1°
- Điều chỉnh thang đo để bù sai số kim chỉ thị
- Chất liệu: thép không gỉ
Bình luận