- Điện áp đầu vào: 220V±5%; Tần số: 50Hz/60Hz ±2%
- Dải đo: 0-30kV, điều chỉnh liên tục, ± 5%
- Số lần đánh lửa: 6.25 lần/s- 50 lần/s
- Thời gian tăng dạng sóng: 0,1-0,5μS
- Lỗi điện dung: (+0.3)/(-0.1) µs
- Điện dung xung: 0.01μF -0.1μF
- Năng lượng đầu ra tối đa: 60J
- Công suất tiêu thụ: 1000VA
- Điện trở cách điện: điện trở cách điện giữa cực đầu vào nguồn và máy đo ≥20MΩ
- Độ bền điện môi: 1500V / 50HZImin, không có nhấp nháy và đánh thủng cho điện áp chịu đựng.
- Nhiệt độ: 0-40 độ
- Độ ẩm tương đối: ≤80% ở 40 độ
- Độ lệch điện dung dạng sóng: ± 3%
- Ứng dụng: thiết bị dùng cho động cơ điện áp định mức 10kV
Bình luận