- Giá trị định mức
- Điện áp đầu vào trong tải điện tử: 0~150V
- Dòng điện đầu vào trong tải điện tử: 0.1mA~30A
- Công suất đầu vào tải điện tử: 150W
- Điện áp đầu vào máy đo công suất: 5-600V AC (dải chuyển đổi tự động), điện áp đỉnh: 700V AC, Điện áp kiểm tra tối thiểu 5V AC, độ phân giải 0.1V
- Dòng điện đầu vào máy đo công suất: 10mA-20A AC (dải chuyển đổi tự động), điện áp đỉnh: 26A AC, dòng điện kiểm tra tối thiểu 10mA AC
- Công suất đầu vào máy đo công suất: 0.001W-3000W
- Thông số kĩ thuật tải điện tử: Dải đo/ Độ chính xác/ Độ phân giải
- Độ chính xác tải:
- 0-9.9999V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 0.1mV
- 10V-99.999V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 1mV
- 100V-150V/500V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 10mV
- 0-9.9999A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 0.1mA
- 10-15A/30A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 1mA
- Chế độ CV:
- 1.5V-18V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 0.1mV/ 1mV
- 1.5V-150V/500V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 10mV
- Chế độ CC: 0-3A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 0.1mA
- 0-15A/30A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 1mA
- Chế độ CR:
- 0.1Ω-5Ω/ ±(0.2%+0.2%FS)/ 0.001Ω
- 0.5Ω-50Ω/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.01Ω
- 5Ω-500Ω/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.1Ω
- 500Ω-5KΩ/ ±(1%+1%FS)/ 1Ω
- Chế độ CP:
- 0-50W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ mW
- 0-150W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 10mW
- 0-300W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.1W
- Chế độ Transient:
- Min plus width: 0.1ms
- Max plus width: 999s
- Rising/Falling edge resolution: 0.1ms
- Max Rising/Falling edge time: 6s
- Chế độ kiểm tra: Điện áp định mức, Dòng điện định mức, Công suất định mức, Trở kháng định mức, Short, Open
- Thông số kĩ thuật của máy đo công suất
- Dây: Pha
- Chế độ kiểm tra: Trms
- Điện áp đầu vào: AC
- Dải hệ số công suất: 0.001-1.000 Công thức: W÷[ (V)× (A)]= (PF)
- Dải tần: 45-65Hz
- Độ chính xác kiểm tra: ±0.4% theo số đọc +0.1% trên dải đo
- Tốc độ kiểm tra: 5 lần/s
- Trở kháng đầu vào: ≥1MΩ (các thùng điện áp)
- Thông số chung
- Giao tiếp: RS-232C, USB
- Dải điện áp đầu vào: 110V/220V AC, 50/60 Hz
Bình luận