- Điện áp AC:
- Điện áp ra: 0.050kv - 5.000 kV
- Độ phân giải: 1V
- Độ chính xác: ±(1% of setting + 5V)
- Tải tối đa: 150 VA (5kV/30mA)
- Dòng điện ra: 30mA ; 0.001mA ~ 10mA (0.05kV≦V≦0.5kV) ; 0.001mA ~ 30mA (0.5kV< V≦5kV)
- Độ chính xác: ±(1.5% of reading + 30μA)
- Dạng sóng: Sóng since
- Tần số: 50 Hz / 60 Hz
- Cài đặt thời gian: 0.1-999.9s
- Điện áp DC:
- Điện áp ra: 0.050kv - 6.000 kV
- Độ phân giải: 1V
- Độ chính xác: ±(1% of setting + 5V)
- Tải tối đa: 50W (5kV/10mA)
- Dòng điện ra:10mA ; 0.001mA ~ 2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV); 0.001mA ~ 10mA (0.5kV< V ≦6kV)
- Độ chính xác:±(1% of reading + 1μA)
- Cài đặt thời gian: 0.1-999.9s
- Điện trở cách điện
- Điện áp ra: 50V~1000 Vdc
- Độ phân giải: 1V
- Độ chính xác: ±(1% of setting + 5V)
- Dải đo điện trở: 0.1MΩ~10GΩ
- Kiểm tra hở mạch: 10mA max
- Cổng kết nối: RS-232C, USB
- Màn hình: 4.3” Color LCD
- Điện áp nguồn: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz
Bình luận