- CO: 0 đến 10.000ppm
- Sai số ±5 % giá trị đo
- Độ phân giải 1ppm
- Thời gian đáp ứng <40 giây
- NO: 0 đến 4.000ppm
- Sai số ±5 % giá trị đo
- Độ phân giải 1ppm
- Thời gian đáp ứng <30 giây
- NO2: 0 đến 500ppm
- Sai số ±5 % giá trị đo
- Độ phân giải 0,1ppm
- Thời gian đáp ứng <40 giây
- SO2: 0 đến 5.000ppm
- Sai số ±5 % giá trị đo
- Độ phân giải 1ppm
- Thời gian đáp ứng <30 giây
- H2S: 0 đến 300ppm (tùy chọn)
- CxHy: 0 đến 4% (tùy chọn)
- CO2 IR: 0 đến 50% (tùy chọn)
- 600 đến 1.150 hPa
- Đo nhiệt độ:
- Không khí (NTC): -20 đến 50°C
- Khí thải (T/C loại K): -200 đến 1.370°C
- Khí thải (T/C loại S): 0 đến 1.760°C (tùy chọn)
- Chênh áp 1: -40 đến 40 hPa
- Chênh áp 2: -200 đến 200 hPa
- Mở rộng dải đo 40 lần với các khí: CO,NO, SO2, HC (tùy chọn)
- Mở rộng dải đo 5 lần với tất cả các khí (CO,NO, NO2, SO2, H2S)
- Thiết bị tự động zeroing áp suất, đảm bảo đo chính xác vận tốc lưu lượng khí thải (tùy chọn)
- Ống dẫn khí có đường kính 2mm, chiều dài có thể lên 16,2 m (tùy chọn)
- Ngõ trigger cho phép điều khiển đo từ bên ngoài (tùy chọn)
- Các chức năng khác: lưu trữ dữ liệu, giao tiếp máy tính và in dữ liệu
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Anh, Pháp, ….
- Điều kiện hoạt động:
- Nồng độ bụi tối đa: 20 g/m³
- Áp suất khí từ -300 mbar đến 50 mbar
- Đơn vị hiển thị:
- Nồng độ khí thải: %, ppm, mg/m³, g/GJ, mg/KWh
- Lưu lượng khí thải: l/min, m³/h
- Áp suất: mPa, hPa, psi, inHg, inH2O
- Tính toán các thông số:
- CO2: 0 đến CO2 max
- Hiệu suất: 0 đến 99,9%
- Nhiệt độ điểm sương: 0 đến 99,9°C td
- Chỉ số khí (Poison index, Air ratio)
- Vận tốc khí thải: 0 đến 40 m/s
- Lưu lượng khí thải
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Mua Thiết bị đo và phân tích khí thải TESTO 350 chính hãng tại đại lý uy tín. Đo và phân tích khí thải hiệu quả với TESTO 350, giúp kiểm soát môi trường và tuân thủ quy định.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bình luận