- Tốc độ
- Dải đo: 0.00 … 30.00 m/s (0.0 … 5905.5 ft/phút)
- Độ phân giải: 0.01 m/s (0.1 ft/phút)
- Độ chính xác: ±0.10 m/s hoặc ± 5% trên toàn dải đo tại 0 … 5 m/s
- ±0.30 m/s hoặc ±5 % trên toàn dải đo tại 5 … 30 m/s
- ±19.6 ft/phút hoặc ± 5 % trên toàn dải đo tại 0 … 984.2 ft/phút
- ±59.0 ft/phút hoặc ± 5 % trên toàn dải đo tại 984.2 … 5905.5 ft/phút
- Lưu lượng
- Dải đo: 0.0 … 339120.0 m3/h (0.0 … 99598.0 CFM)
- Độ phân giải: 0.1 m3/h (0.1 CFM)
- Nhiệt độ
- Dải đo: 0 … 50 °C (32 … 122 °F)
- Độ phân giải: 0.1 °C (0.1 °F)
- Độ chính xác: ±1 °C ; ±1.8 °F
- Thông số khác
- Chiều dài đầu đo ống kính: 210 … 426 mm / 8.2 … 16.7″
- Đường kính đầu đo ống kính: 12 mm / 0.47″
- Bộ nhớ: 10,000 điểm đo
- Định dạng tệp: CSV
- Giao tiếp: Micro-USB
- Giá đỡ: giá đỡ chân máy 3/8″
- Màn hình: Màn hình LCD 2″, 176 x 220 pixel
- Tốc độ đo: 1 Hz
- Nguồn cấp (pin): pin 1000 mAh bên trong
- Nguồn điện (bên ngoài): 5 V DC, 1 A
- Điều kiện hoạt động: 0 … 50 °C (32 … 122 °F), <85 % RH, không ngưng tụ
- Điều kiện bảo quản: -10 … 60 °C (14 … 140 °F), <85 % RH, không ngưng tụ
- Kích thước (không có đầu đo ống kính): 5.7 x 1.9 x 1.3″
- Trọng lượng: 5.5 oz
Thương hiệu: PCE

đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.