- Đầu vào (0~40°C):
- Điện áp đầu vào: 0~150V
- Dòng điện đầu vào: 0~3A; 0~30A
- Độ phân giảii: 0.1mV, 0.1mA
- Công suất đầu vào: 150W
- Điện áp hoạt động tối thiểu: 1.4V ở 30A
- Chế độ CV:
- Dải đo: 0~18V, 0~150V
- Độ chính xác: ±(0 .05%+0 .025%FS)
- Chế độ CC:
- Dải đo: 0~3A, 0~30A
- Độ chính xác: ±(0.05%+0.05%FS)
- Chế độ CR:
- Dải đo: 0.05Ω~7.5KΩ
- Độ chính xác: 0.1%+0.08S
- Chế độ CP:
- Dải đo: 150W
- Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS)
- Chế độ tối ưu thời gian dịch chuyển dòng (Chế độ CC):
- T1&T2: 50µs~99.999S/Res: 1µs
- Độ chính xác: 5µs±100ppm
- Độ dốc lên/xuống: 0.001 ~3.0A/µs
- Thời gian tăng tối thiểu: ≥10µs
- Điện áp đọc về:
- Dải đo: 0~18V, 0~150V
- Độ chính xác: ±(0.025%+0.025%FS)
- Dòng điện đọc về:
- Dải đo: 0~3A, 0~30A
- Độ chính xác: 0.025%+0.05%FS
- Công suất đọc về:
- Dải đo: 150W
- Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS)
- Đo độ gợn sóng:
- Dải đo: 0-0.3V, 0-9V
- Độ chính xác: 0.1%+2mV, 0.1%+10mV
- Ngắn mạch:
- Dòng điện (CC): ≤3A, ≤30A
- Điện áp (CV): 0V
- Điện trở: 35mΩ
- Điện trở đầu vào: 300KΩ
- Nguồn cấp: 110V/220V; 50/60Hz
- Màn hình: LCD
Bình luận