CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Multipurpose Hand-Held Radiation Monitor (0.015 – 15 MeV )POLIMASTER PM1401K-3P0
Multipurpose Hand-Held Radiation Monitor (0.015 – 15 MeV )POLIMASTER PM1401K-3P0

Multipurpose Hand-Held Radiation Monitor (0.015 – 15 MeV )POLIMASTER PM1401K-3P


Giá (chưa VAT):

Giá (đã VAT):


Thương hiệu:

POLIMASTER

Model:

PM1401K-3P

Xuất xứ:

Authentic

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

262х60х65 mm

Khối lượng:

0.82 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng: (Còn 1 sản phẩm có sẵn)
catalogue POLIMASTER PM1401K-3P
  • Máy dò: CsI(Tl), GM, 6LiF/ZnS
  • Dải hiển thị DER : 0.01 μSv/h ~ 200 mSv/h
  • Độ chính xác đo DER: ±(15 + 0.0015 / Ḣ) %
  • Dải năng lượng: 0.015 – 15 MeV (đối với phóng xạ gamma)
  • Dải năng lượng:
    • trong dải năng lượng từ 0.015 đến 0.045 MeV: ± 40 %;
    • trong dải năng lượng từ 0.015 đến 15.0 MeV: ± 30 %
  • Tỉ lệ neutron: ~ 14MeV of β- thông lượng bức xạ: 0.15 – 3.5 MeV
  • Độ nhạy, phóng xạ gamma:
    • 241Am ở chế độ tìm kiếm: ≥ 200.0 s-1/(μSv/h)
    • 137Cs ở chế độ tìm kiếm: ≥ 200.0 s-1/(μSv/h)
    • 137Cs ở chế độ đo động: ≥ 0,003 pulses·kg/s(cps·l/s)·Bq
  • Dải hiển thị:
    • gamma (ở chế độ tìm kiếm): 1 – 9999 cps
    • neutron (ở chế độ tìm kiếm): 0.01 – 999 cps
  • Độ nhạy, phóng xạ neutron:
    • Pu-α-Be: ≥ 0.1 pulses·cm2
    • Neutrons nhiệt ≥ 3.5 pulses·cm2
    • Pu-α-Be (with neutron moderator): ≥ 0.6 pulses·cm2
  • Dải hiển thị tốc độ đếm ở chế độ tìm kiếm: 1.00 – 2.7·105 s-1 - α-, β-, γ- radiation
  • Độ nhạy đối với phóng xạ α-(for Pu-239): ≥ 0.5 pulses·cm2
  • Dải đo độ nhạy phóng xạ α: 15.0 ~ 105 min-1·cm-2
  • Độ chính xác mật độ phóng xạ α
    • trong 200 μR/h trường phóng xạ gamma: ± 30 %
    • trong 3.0·103 s-1 trường phóng xạ β- từ nguồn 90Sr+90Y được đặt cách cửa mica 50mm của máy dò : ± 15 %
  • Độ chính xác mật độ phóng xạ α
    • on 239Pu đối với dải từ  15.0 đến 105 min-1·cm-2: ±(20 + 450/φ) %, mật độ thông lượng phóng xạ φ : -1·cm-2
  • Dải đo mật độ phóng xạ β- : 6.0 ~ 105 min-1·cm-2
  • Độ chính xác mật độ phóng xạ β-:
    • on 90Sr+90Y: ± (20 + 60/φ) %, nơi mật độ phóng xạ φ được đo: min-1·cm-2
  • Độ nhạy phóng xạ B:
    • 90Sr+90Y: ≥ 3.5 pulses·cm2
  • Dải mật độ lấy mẫu đo động: 0.2 – 1.6 g/cm3
  • Số lần đo phóng xạ γ lưu trữ trên bộ nhớ của thiết bị: lên tới 1000
  • Giao tiếp PC: giao diện USB
  • Nguồn điện: 3.0 (+ 0.2; -0.4) V; 2 pin AA hoặc USB
  • Thời lượng pin: ít nhất: 210 h.
  • Cấ bảo vệ: IP65
  • Kiểm tra rơi vỡ trên nền bê tông: 0.7 m.
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 to~+50 °С
  • Độ ẩm: lên tới 95 % tại 35 °С
  • Áp suất không khí:  84 ~ 106.7 kPa
  • Thời gian sử dụng của máy: ≥ 10 năm
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Multipurpose Hand-Held Radiation Monitor (0.015 – 15 MeV )POLIMASTER PM1401K-3P
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top