- Khẩu độ: 1.5mm, 2mm, 4mm, 6mm
- Pin: Lithium Ion, 7.4VDC, 2200mAh
- Tính năng BestMatch
- Hiệu chuẩn: tự động trên tấm hiệu chuẩn trắng
- Độ chênh lệch màu sắc: CIE ∆E* (1976), ∆ECMC, CIE ∆E* (2000), và CIE ∆E* (1994)
- Không gian màu: CIE L*a*b*, CIE L*C*h°, CIE XYZ và Yxy
- Giao tiếp: USB 2.0; Bluetooth (optional) – loại II
- Lựa chọn cấu hình: Bluetooth, NetProfiler, đa người dùng có mật khẩu bảo mật
- Dải mật độ: 0.0 D – 3.0 D
- Tiêu chuẩn mật độ: trạng thái A, E, I, T, G
- Kích thước: 7.1" x 3.1" x 3.0"
- Độ ẩm: 30~85% RH (không ngưng tụ)
- Nguồn sáng: A, C, D50, D55, D65, D75, F2, F7, F11, F12
- Tiêu chuẩn công nghiệp: ISO 5-4:2009(E), ISO 13655:2009
- Hiển thị: màn hình màu cảm ứng, 320 x 240 pixels
- Cảm biến trong nhiệt độ & độ ẩm: 30~85% RH (không ngưng tụ)
- Ngôn ngữ: Tiếng Trung giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Slovenia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Việt
- Nguồn sáng: đèn vonfram khí (loại A) và đèn UV LED
- Dòng Mac: MacOS X 10.10, 10.11, 10.12, 10.13
- Hình đo: 45°/0° ring illumination optics, ISO 5-4:2009(E)
- Thời gian đo: < 1 giây
- Nhiệt độ hoạt động: 10°C ~35°C; 50°F~95°F
- Đánh giá Pass / Fail: có
- Chức năng quét: có (nâng cấp tùy chọn)
- Short Term Repeatability - Density: '+/- 0.01 D for CMYK
- Độ lặp lại trên điểm trắng: 0,05 ΔEab (độ lệch chuẩn) tấm hiệu chuẩn trắng BCRA (Sai số so với giá trị trung bình của 10 phép đo mỗi 5 giây)
- Bộ Kit phát triển phần mềm: có
- Phân tích phổ: máy quang phổ DRS
- Bước quang phổ: 10nm
- Dải quang phổ: 400nm ~700nm
- Nhiệt độ bảo quản: -20°~50°C; -4°~ 122°F
- Thiết bị hỗ trợ: ColorCert, InkFormulation, NetProfiler
- Nguồn: 12 VDC at 2.5 A
Bình luận